Những linking words hữu ích nhất cho người tự học IELTS

Các bạn thân mến, đề thi IELTS được chia ra làm 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking. Ở bất cứ đề thi nào, bạn cũng cần biết các linking words (cụm từ nối). Bài viết này sẽ tổng hợp những linking words dành cho các bạn tự học IELTS nhé.

>HOT: Lịch thi IELTS 2019 mới nhất<<

Trước khi tự học IELTS với các linking words, chúng mình sẽ giới thiệu với các bạn sơ lược về linking words trong các phần thi Listening, Reading, Writing, Speaking. Đó cũng là lý do tại sao bạn cần học linking words để làm bài thi IELTS tốt nhất.

Listening

Bạn cần biết các linking words để nghe và hiểu ý nghĩa của những linking words này.

Reading

Trong các bài đọc rất dài, rất có thể bạn sẽ gặp các linking words. Tuy nhiên, thông thường bạn sẽ không cần đọc hết cả đoạn văn bản dài. Bởi vậy, bạn không cần biết nhiều linking words trong bài Reading.

Writing

Với dạng bài Writing, các bạn tự học IELTS sẽ cần biết nhiều linking words. Bởi bạn cần phải viết các bài luận từ 150-250 từ trong bài thi Writing. Việc biết các linking words sẽ giúp bạn viết bài luận trơn tru, mạch lạc, kết hợp với nhau hoàn hảo.

Speaking

Và dĩ nhiên, linking words là vô cùng cần thiết cho kỹ năng Speaking. Bạn sẽ cần sử dụng các linking words vào bài nói của mình. Điều này vừa giúp các ý trong bài nói kết nối với nhau mạch lạc, vừa thể hiện bạn sử dụng thành thạo tiếng Anh.

thi thử IELTS, luyện thi IELTS, Universal Language Center

Dưới đây là những linking words hữu ích nhất cho các bạn tự học IELTS

Sử dụng linking words để bổ sung thông tin

Những linking words này được sử dụng khi bạn muốn bổ sung thêm thông tin. Việc sử dụng những linking words này sẽ giúp bạn bổ sung thông tin mà không bị gượng.

  • And (và)
  • Also (cũng)
  • As well as (cũng như)
  • Another reason is (một lý do khác là)
  • Moreover (hêm nữa)
  • Furthermore (hơn thế nữa)
  • In addition (thêm vào đó)
  • Besides (bên cạnh đó)
  • Additionally (bổ sung thêm là)

Linking words thứ tự

Bạn sẽ sử dụng những cụm từ này khi muốn trình bày các ý tưởng theo thứ tự. Đây là những linking words thông dụng, phổ biến, có tính học thuật cao và được đánh giá cao khi sử dụng.

  • Firstly (đầu tiên là)
  • Next (tiếp theo là)
  • Secondly (thứ hai là)
  • Thirdly (thứ ba là)
  • Finally (cuối cùng là)
  • Lastly (cuối cùng là)

Các cụm chỉ thời gian

Các cụm chỉ thời gian cũng quan trọng với các bạn tự học IELTS.Sử dụng những cụm chỉ thời gian sẽ giúp cho phần thi của bạn rõ ràng hơn. Không những thế, bạn còn có thể sử dụng những cụm chỉ thời gian như một cách kết nối câu trong phần thi của mình.

  • Now (hiện tại)
  • At the moment (ngay lúc này)
  • At present (ngay bây giờ)
  • Right now (ngay lập tức)
  • These days (những ngày này)
  • Nowadays (ngày nay)
  • In the past (trong quá khứ)
  • Before (trước đây)
  • Then (sau đó)
  • At that time (tại thời đó này)
  • Years ago (nhiều năm về trước)
  • When I was young (khi tôi còn trẻ)

Linking words ví dụ

Bạn có thể sử dụng các linking words này khi muốn đưa ra ví dụ cho vấn đề mình đang nói. Các linking words ví dụ:

  • For example (lấy ví dụ là)
  • For instance (lấy ví dụ là)
  • Such as (như là)
  • Like (như)

Linking words làm rõ vấn đề

Bạn sử dụng những linking words này khi muốn làm sáng tỏ một vấn đề mình vừa nói.

  • What I mean is (ý của tôi là)
  • What I want to say is (điều tôi muốn nói là)
  • As I was saying (Như tôi đã nói)

Linking words đối lập

Đây là những linking words mà bạn nên sử dụng khi câu tiếp theo có ý nghĩa đối lập với trước đó.

  • But (nhưng)
  • On the other hand (ở một mặt khác thì)
  • While (trong khi)
  • Meanwhile (trong khi đó)
  • Although (mặc dù)
  • However (tuy nhiên)
  • Nevertheless (mặc dù vậy)
  • Or (hoặc)

Linking words nguyên nhân và giải pháp

Bạn sẽ sử dụng những linking words này khi muốn nói về nguyên nhân và giải pháp của vấn đề nào đó.

  • Because (bởi vì)
  • Because of (bởi tại)
  • The main reason is (nguyên nhân chính là do)
  • That was caused by (chuyện này xảy ra vì)
  • The solution is (giải pháp là)
  • The best way to solve this is (cách tốt nhất để giải quyết là)

luyện thi IELTS, Universal Language Center, luyện thi IELTS online

Linking words tổng quát, nói chung

  • Generally (tổng quát là)
  • In general (một cách tổng quát)
  • Overall (toàn thể là)
  • On the whole (tất cả là)

Linking words nói chi tiết, cụ thể

  • Particularly (một cách cụ thể)
  • In particular (cụ thể là)
  • Speciffically (một cách rành mạch)

Linking words nêu ý kiến

  • In my opinion (theo ý kiến của tôi)
  • Personally (theo cá nhân tôi thì)
  • I believe that (tôi tin rằng)
  • From my point of view (từ quan điểm của tôi thì)

Linking words so sánh tương tự

  • Similar to (tương tự với)
  • Similarly (một cách tương tự)
  • …As…as… (cũng như)

Linking words kết luận

Kết thúc mỗi phần thi IELTS Speaking hoặc Writing, bạn đều phải đưa ra kết luận. Dưới đây là những linking words để đưa ra kết luận một cách hiệu quả nhất mà các bạn tự học IELTS cần phải biết:

  • To conclude (kết luận lại là)
  • In conclusion (trong phần kết luận này)
  • To summarise (tóm lại là)
  • In summary (trong phần tóm lại)
  • In short (một cách ngắn gọn là)
  • To conclude with (để kết luận lại)

 

Bên trên là những linking words hữu ích nhất dành cho các bạn tự học IELTS. Sử dụng những linking words sẽ giúp đoạn văn kết nối với nhau tốt hơn, mạch lạc hơn. Giám khảo sẽ đánh giá cao nếu bạn sử dụng linking words, qua đó đạt điểm tối đa. Chúc các bạn tự học IELTS thật hiệu quả.

Leave a Comment

0904283277