
IELTS là một kỳ thi quan trọng và cao cấp nhất về trình độ tiếng Anh. Để có thể tự học IELTS, bạn không những cần kiến thức, bí quyết mà còn phải bộ sung từ vựng để không gặp từ mới trong quá trình làm bài. Loạt bài về bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự học IELTS hiệu quả. Bài viết này sẽ bắt đầu với bộ từ vựng chủ đề du lịch.
Như các bạn đã biết, IELTS chia ra làm 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading, Writing. Ở trong mỗi kỹ năng lại được chia làm nhiều bài tập với nhiều chủ đề khác nhau. Trong quá trình tự học IELTS, các bạn sẽ gặp khó khăn là vấp phải những từ mới mà mình không biết. Để có thể tự học IELTS hiệu quả, bạn sẽ cần phải bổ sung từ vựng (vocalbulary) theo các chủ đề phổi biến trong IELTS. Việc học từ vựng chiếm yếu tố vô cùng quan trọng để bạn có thể đạt điểm cao trong kỳ thi này.
Chủ đề du lịch (travel) và chủ đề kỳ nghỉ (holiday) là một trong số những chủ đề phổ biến trong IELTS. Đây cũng là chủ đề được nhiều bạn tự học IELTS ưa thích, do có thể ứng dụng ngoài đời sống khi đi du lịch.
Mời các bạn đến với bộ từ vựng tự học IELTS chủ đề du lịch được tham khảo từ IELTS-Up nhé.
Accommodation
Dịch nghĩa: Chỗ trọ, chỗ nghỉ (dùng để nghỉ khi đi du lịch)
Ví dụ: While I’m travelling, my favourite types of accommodation are hotels.
All holiday
Dịch nghĩa: Khoảng thời gian sau khi mất việc
Ví dụ: He lost his job yesterday. Now it’s all holiday for him.
All-inclusive
Dịch nghĩa: Trọn gói khách sạn (bao gồm tất cả chi phí cho nghỉ, ăn, uống…)
Ví dụ: I’ve never thought that hotels with all-incusive service are so comfortable! You can grab a piece of cake at 6 a.m. or get a cocktail at midnight.
Half-board
Dịch nghĩa: Gói nửa bữa (bao gồm chi phí cho nghỉ và 1-2 bữa ăn trong ngày)
Ví dụ: John and Lily liked their tour with half-board service. They spent breakfasts and dinners in the hotel and bought lunches in the nearby cafes.
Full-board
Dịch nghĩa: Gói trọn 3 bữa (bao gồm chi phí cho cả nghỉ và 3 bữa trong ngày)
Self-catering
Dịch nghĩa: Gói khách sạn không bao gồm các bữa ăn
Ví dụ: Mary thinks that self-catering is neither pleasant nor efficient
To book (something)
Dịch nghĩa: Đặt (vé máy bay, phòng khách sạn…)
Ví dụ: If you book your plane tickets in advance, they will be much cheaper.
Breathtaking view
Dịch nghĩa: Khung cảnh (view) tuyệt đẹp
Ví dụ: I’ve seen many breathtaking views during my journey to Paris.
Busman’s holiday
Dịch nghĩa: Đây là 1 thành ngữ, sử dụng khi ai đó dùng thời gian rảnh rỗi của mình để làm những việc tương tự như khi họ làm việc. Thành ngữ này xuất phát từ việc một người lái xe bus có thể đi “du lịch” khắp nơi ngay trong khi lái xe
Ví dụ: Unfortunately, many people spend a busman’s holiday nowadays.
Charter flight
Dịch nghĩa: chuyến bay phổ thông
Ví dụ: Due to our modest budget, we had to take a charter-flight.
Chek-in-desk
Dịch nghĩa: Địa điểm đến check-in vé máy bay
Far-off destination
Dịch nghĩa: Khoảng cách xa
Ví dụ: Australia is a far-off destination, nonetheless I want to visit it.
Getting away from it all
Dịch nghĩa: Đi du lịch để thoát khỏi những ngày làm việc mệt mỏi thường ngày
Ví dụ: After I passed my exams, I wanted to get away from it all for at least a couple of days.
Go off the beaten track
Dịch nghĩa: Đi tham quan những địa điểm ít người biết
Ví dụ: Unlike my brother, I prefer to go off the beaten track.
Guided tour
Dịch nghĩa: Tour tham quan có hướng dẫn viên
Ví dụ: Guided tours are a great way to learn about different places of interest
Head for
Dịch nghĩa: Có mục đích đi
Ví dụ: I’m heading for France for my next holidays.
Holiday destination
Dịch nghĩa: Địa điểm nghỉ dưỡng
Ví dụ: We chose New York as our holiday destination for the next summer.
Holiday of a lifetime
Dịch nghĩa: Chuyến du lịch nghỉ dưỡng vô cùng đặc biệt, hiếm có trong đời
Ví dụ: Last year me and my wife had a holiday of a lifetime in Italy
Holiday resort (tourist resort)
Dịch nghĩa: Khu nghỉ dưỡng cao cấp
Ví dụ: Last year my family went on a journey to London. We lived in a great tourist resort.
Hordes of tourists
Dịch nghĩa: Đám đông khách du lịch
Ví dụ: Hordes of tourist can be seen during summer near the city park.
In the middle of nowhere
Dịch nghĩa: Địa điểm ít người sinh sống
Ví dụ: My grand-mother lives in the middle of nowhere, but she loves her old little village.
Local crafts
Dịch nghĩa: Đồ thủ công do người địa phương làm và bán cho khách du lịch
Ví dụ: My sister bought some amazing local crafts on her trip to India.
Out of season
Dịch nghĩa: Trái mùa du lịch
Ví dụ: I decided to go on a journey with my friends out of season.
Passport control
Dịch nghĩa: Địa điểm kiểm tra hộ chiếu
Ví dụ: I spent a few hours waiting in line on a passport control.
Package tour
Dịch nghĩa: tour du lịch cố định (các công ty thường cho nhân viên đi theo tour du lịch cố định, với mức giá không thay đổi, bao gồm tiền phòng và tiền ăn)
Ví dụ: We bought a cheap package tour to Italy and stayed in a big hotel by the sea.
Picturesque village
Dịch nghĩa: Khu làng quê xinh đẹp
Ví dụ: My grandparents live in a picturesque village.
Places of interest
Dịch nghĩa: Địa điểm đáng nhớ, không thể quên
Ví dụ: My native city has a variety of places of interest.
Short break
Dịch nghĩa: kỳ nghỉ ngắn
Ví dụ: My father had a short break this year, I hope he’ll be able to relax some more.
Stunning landscape
Dịch nghĩa: Vùng đất nông thôn xinh đẹp
Ví dụ: Stunning landscapes are only one of many reasons why I want to visit Africa.
To go sightseeing
Dịch nghĩa: Đi ngắm cảnh
Ví dụ: Today we went sightseeing with my friends.
To travel on foot/horse
Dịch nghĩa: Du lịch bằng cách đi bộ hoặc cưỡi ngựa
Ví dụ: Today we went sightseeing with my friends.
To travel by bus/plane/car/bicycle/motorcycle
Dịch nghĩa: Du lịch bằng bus/máy bay/ô tô/xe đạp/xe máy
Ví dụ: Although I usually travel by car, when I decided to visit Paris I had to travel by plane.
Tourist attractions
Dịch nghĩa: Địa điểm thu hút khách du lịch
Ví dụ: Despite not being a tourist attraction, new fountain is very popular among the locals.
Tourist trap
Dịch nghĩa: Địa điểm du lịch có rất đông khách du lịch
Ví dụ: We’ve visited many tourists traps lately.
Travel agency
Dịch nghĩa: Đại lý trong gian bán vé máy bay, đặt khách sạn
Ví dụ: I’ve bought tickets for my trip through a travel agency.
Wildlife safari
Dịch nghĩa: Chuyến du lịch/địa điểm tham quan quan sát cuộc sống hoang dã
Ví dụ: I’d love to go on a wildlife safari sometime.
Youth hostel
Dịch nghĩa: Khách sạn bình dân, giá rẻ
Ví dụ: During our trip we stayed in a hostel, because we didn’t have enough money for a hotel.
Để có thể tự học IELTS hiệu quả, bạn cũng nên tham khảo một số tài liệu dưới đây:
Bên trên là tổng hợp hệ thống từ vựng tự học IELTS theo chủ đề du lịch. Ở các bài tiếp theo, các bạn sẽ được đến với hệ thống từ vựng những chủ đề khác. Các bạn chú ý đón xem nhé.