
IELTS là một kỳ thi quan trọng và cao cấp nhất về trình độ tiếng Anh. Để có thể tự học IELTS, bạn không những cần kiến thức, bí quyết mà còn phải bổ sung từ vựng để không gặp từ mới trong quá trình làm bài. Loạt bài về bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự học IELTS hiệu quả. Bài viết này sẽ giới thiệu bộ từ vựng chủ đề thức ăn.
Như các bạn đã biết, IELTS chia ra làm 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading, Writing. Ở trong mỗi kỹ năng lại được chia làm nhiều bài tập với nhiều chủ đề khác nhau. Trong quá trình tự học IELTS, các bạn sẽ gặp khó khăn là vấp phải những từ mới mà mình không biết. Để có thể tự học IELTS hiệu quả, bạn sẽ cần phải bổ sung từ vựng (vocabulary) theo các chủ đề phổ biến trong IELTS. Việc học từ vựng chiếm yếu tố vô cùng quan trọng để bạn có thể đạt điểm cao trong kỳ thi này.
Chủ đề thức ăn (food) là một trong số những chủ đề phổ biến trong IELTS. Đây cũng là chủ đề mà các bạn tự học IELTS có thể ứng dụng nhiều trong cuộc sống, bởi thức ăn là chủ đề quen thuộc mà chúng ta sử dụng hàng ngày.
Mời các bạn đến với bộ từ vựng tự học IELTS chủ đề thức ăn được tham khảo từ IELTS-Up nhé.
Dine in/Dine out
Dịch nghĩa: Ăn ở nhà/ăn ở ngoài
Ví dụ: We are dining out tonight at Italian restaurant because my wife don’t want to dine in.
Fussy eater
Dịch nghĩa: Người kén ăn
Ví dụ: My husband is a fussy eater, he never eat vegetable.
Home-cooked food
Dịch nghĩa: Đồ ăn tự nấu ở nhà
Ví dụ: Preparing home-cooked food is a good way to make a balanced meal.
Italinan cuisine
Dịch nghĩa: Ẩm thực Italia (có thể dùng cho các nước khác như French cuisine, Japanese cuisine, Chinese cuisine…)
Ví dụ: I adore pasta, pizza and Italian cuisine in general.
Mouth-watering
Dịch nghĩa: Thèm ăn (chảy nước miếng)
Ví dụ: My mouth is watering every time I think about my grandmother’s apple pie.
Nutritious products
Dịch nghĩa: Thực phẩm bổ dưỡng
Ví dụ: A nutritious breakfast is a great way to start the day, as it gives your body the nutrients and you get enough energy.
Quality justifies the bill
Dịch nghĩa: Đắt sắt ra miếng
Ví dụ: I first thought those strawberries were too expensive, but when I tasted them I understood that their quality justified the bill.
Quick snack
Dịch nghĩa: Bữa ăn nhanh, thường không tốt cho sức khỏe
Ví dụ: Eating quick snack instead of main meal can be harmful for stomach.
Ready meal
Dịch nghĩa: Đồ ăn sẵn, đồ ăn đóng hộp
Ví dụ: I had no desire to cook, so I bought a ready meal in a nearby supermarket.
Slap-up meal
Dịch nghĩa: Bữa ăn rất ngon và nhiều chất béo
Ví dụ: I feel like making a slap-up meal tonight.
Fastfood
Dịch nghĩa: Đồ ăn nhanh
Ví dụ: Stop eating hambuger, that’s fastfood isn’t good for your health
Take-away
Dịch nghĩa: Mang đi (đồ ăn mang đi, mang về)
Ví dụ: I’m going to ring the Japanese restaurant and order a takeaway.
Starving hungry
Dịch nghĩa: Rất đói
Ví dụ: I woke up starving hungry yesterday and ate the whole roast chicken.
The main meal
Dịch nghĩa: Bữa ăn chính trong ngày
Ví dụ:
To be full-up
Dịch nghĩa: No căng bụng
Ví dụ: Would you like more chips? – No, thanks. I’m already full-up!
To wine and dine
Dịch nghĩa: Đi ăn một bữa sang trọng, giải trí
Ví dụ: The partner wined and dined us, hoping to convince us we should accept the deal.
Để xem tất cả các bài viết về từ vựng, với các chủ đề khác, các bạn xem TẠI ĐÂY
Để có thể tự học IELTS hiệu quả, bạn cũng nên tham khảo một số tài liệu dưới đây:
Bên trên là tổng hợp hệ thống từ vựng tự học IELTS theo chủ đề thức ăn. Ở các bài tiếp theo, các bạn sẽ được đến với hệ thống từ vựng những chủ đề khác. Các bạn chú ý đón xem nhé.