
Xin chào các bạn. Chào mừng các bạn trở lại với chuyên mục tổng hợp từ vựng tự học IELTS online. Trong không khí Tết đến xuân về ngày hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu với các bạn từ vựng chủ đề Tết nhé.
Như các bạn đã biết, IELTS chia ra làm 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading, Writing. Ở trong mỗi kỹ năng lại được chia làm nhiều bài tập với nhiều chủ đề khác nhau. Trong quá trình tự học IELTS online, các bạn sẽ gặp khó khăn là vấp phải những từ mới mà mình không biết. Để có thể tự học IELTS online hiệu quả, bạn sẽ cần phải bổ sung từ vựng (vocabulary) theo các chủ đề phổ biến trong IELTS. Việc học từ vựng chiếm yếu tố vô cùng quan trọng để bạn có thể đạt điểm cao trong kỳ thi này.
Tết là một trong những ngày lễ lớn nhất ở Việt Nam, được đông đảo mọi người quan tâm. Đây cũng là một lễ hội rộn ràng không khí đặc trưng ở Việt Nam. Đã bao giờ bạn nói chuyện với người nước ngoài, muốn giới thiệu chủ đề Tết nhưng không biết phải nói thế nào chưa?
Bài viết này sẽ tổng hợp bộ từ vựng chủ đề Tết để các bạn có thể nói chuyện với người nước ngoài. Không những vậy, các bạn cũng có thể tự học IELTS online thông qua bộ từ vựng này. Để áp dụng cho các bài Writing hoặc Speaking các bạn nhé.
Các từ cơ bản về Tết
Mời các bạn tự học IELTS online các từ cơ bản về Tết nhé.
Tet Holiday
Dịch nghĩa: Tết
Lunar New Year
Dịch nghĩa: Năm mới (âm lịch)
Happy Lunar New Year
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới (âm lịch)
Lunar Calender
Dịch nghĩa: Lịch âm
Chuẩn bị trước Tết
Tiếp theo là các từ tiếng Anh tự học IELTS online chuẩn bị trước Tết.
The God of Kitchen/The Kitchen’s God
Dịch nghĩa: Táo quân/ ông Công ông Táo
Peach Blossom
Dịch nghĩa: Hoa đào
Apricot Blossom
Dịch nghĩa: Hoa mai
Kumquat Tree
Dịch nghĩa: Cây quất
The New Year Tree/Tet Tree
Dịch nghĩa: Cây nêu
Decorate the House
Dịch nghĩa: Trang trí nhà cửa
Calligraphy Pictures
Dịch nghĩa: Thư pháp
Parralel
Dịch nghĩa: Câu đối
Giao thừa
Và tiếp theo là các từ tiếng Anh sử dụng trong đêm giao thừa
New Year’s Eve
Dịch nghĩa: Đêm giao thừa
Fireworks
Dịch nghĩa: Pháo hoa
Firecrackers
Dịch nghĩa: Pháo đốt, pháo tép
First Foot
Dịch nghĩa: Xông đất
First Caller
Dịch nghĩa: Người xông đất
Các món ăn
Và đây là các cụm từ tự học IELTS online về các món ăn ngày Tết
Chung Cake
Dịch nghĩa: Bánh chưng
Sticky Rice
Dịch nghĩa: Gạo nếp
Mung Beans
Dịch nghĩa: Đậu xanh
Dried Candied Fruits
Dịch nghĩa: Mứt hoa quả
Lean Pork Paste
Dịch nghĩa: Giò
Pig Trotters
Dịch nghĩa: Chân giò lợn
Fatty Pork
Dịch nghĩa: Thịt mỡ
Pickled Onion
Dịch nghĩa: Dưa hành
Lễ nghi, hoạt động năm mới
Và cuối cùng là những cụm từ về các hoạt động, lễ nghi năm mới để các bạn tự học IELTS online.
Workship the Ancestors
Dịch nghĩa: Thờ cúng tổ tiên
Altar
Dịch nghĩa: Bàn thờ
Family Reunion
Dịch nghĩa: Đoàn viên, hội họp gia đình
Tet Banquet
Dịch nghĩa: Cỗ đầu năm
Exchange New Year’s Wishes
Dịch nghĩa: Chúc Tết
“Health, Happiness, Luck & Prosperity”
Dịch nghĩa: “Sức khỏe, hạnh phúc, may mắn và thịnh vượng” – câu chúc Tết thông dụng.
Red Envelop
Dịch nghĩa: phong bao lì xì
Lucky Money
Dịch nghĩa: Tiền lì xì
Go to pagoda to pray for
Dịch nghĩa: Đi chùa cầu may
Visit relatives and friends
Dịch nghĩa: Đi thăm bạn bè, người thân
Spring Festival
Dịch nghĩa: Hội xuân
Bên trên là các từ vựng chủ đề Tết. Các bạn có thể xem toàn bộ chuyên mục từ vựng tự học IELTS online >>TẠI ĐÂY<<
Hoặc các bạn xem thêm chuyên mục Luyện thi IELTS online: Tổng hợp đề thi + đáp án >>TẠI ĐÂY<< nhé!
Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Chúc các bạn một năm mới nhiều hạnh phúc, niềm vui và học IELTS thật tốt nhé.