Những linking words hữu ích nhất trong IELTS Speaking

Để có thể hoàn thành tốt phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng từ nối (linking words) là quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu với bạn những linking words hữu ích nhất trong IELTS Speaking nhé.

 

Những linking words này được sử dụng khi bạn muốn bổ sung thêm thông tin nào đó vào phần thi IELTS Speaking mà mình đang thực hiện. Việc sử dụng những linking words này sẽ giúp bạn bổ sung thông tin mà không bị gượng.

Các linking words hữu ích:

  • And (và)
  • Also (cũng)
  • As well as (cũng như)
  • Another reason is (một lý do khác là)
  • Moreover (hêm nữa)
  • Furthermore (hơn thế nữa)
  • In addition (thêm vào đó)
  • Besides (bên cạnh đó)
  • Additionally (bổ sung thêm là)

Bạn sẽ sử dụng những cụm từ này khi muốn trình bày các ý tưởng theo thứ tự. Đây là những linking words thông dụng, phổ biến, có tính học thuật cao và được đánh giá cao khi sử dụng.

  • Firstly (đầu tiên là)
  • Next (tiếp theo là)
  • Secondly (thứ hai là)
  • Thirdly (thứ ba là)
  • Finally (cuối cùng là)
  • Lastly (cuối cùng là)

Sử dụng những cụm chỉ thời gian sẽ giúp cho phần thi IELTS Speaking của bạn rõ ràng hơn. Không những thế, bạn còn có thể sử dụng những cụm chỉ thời gian như một cách kết nối câu trong phần thi của mình.

Các cụm chỉ thời gian:

  • Now (hiện tại)
  • At the moment (ngay lúc này)
  • At present (ngay bây giờ)
  • Right now (ngay lập tức)
  • These days (những ngày này)
  • Nowadays (ngày nay)
  • In the past (trong quá khứ)
  • Before (trước đây)
  • Then (sau đó)
  • At that time (tại thời đó này)
  • Years ago (nhiều năm về trước)
  • When I was young (khi tôi còn trẻ)

Bạn có thể sử dụng các linking words này khi muốn đưa ra ví dụ cho vấn đề mình đang nói.

Các linking words ví dụ:

  • For example (lấy ví dụ là)
  • For instance (lấy ví dụ là)
  • Such as (như là)
  • Like (như)

Bạn sử dụng những linking words này khi muốn làm sáng tỏ một vấn đề mình vừa nói.

  • What I mean is (ý của tôi là)
  • What I want to say is (điều tôi muốn nói là)
  • As I was saying (Như tôi đã nói)

Đây là những linking words mà bạn nên sử dụng trong IELTS Speaking khi câu tiếp theo có ý nghĩa đối lập với trước đó.

  • But (nhưng)
  • On the other hand (ở một mặt khác thì)
  • While (trong khi)
  • Meanwhile (trong khi đó)
  • Although (mặc dù)
  • However (tuy nhiên)
  • Nevertheless (mặc dù vậy)
  • Or (hoặc)

Bạn sẽ sử dụng những linking words này khi muốn nói về nguyên nhân và giải pháp của vấn đề nào đó.

  • Because (bởi vì)
  • Because of (bởi tại)
  • The main reason is (nguyên nhân chính là do)
  • That was caused by (chuyện này xảy ra vì)
  • The solution is (giải pháp là)
  • The best way to solve this is (cách tốt nhất để giải quyết là)
  • Generally (tổng quát là)
  • In general (một cách tổng quát)
  • Overall (toàn thể là)
  • On the whole (tất cả là)
  • Particularly (một cách cụ thể)
  • In particular (cụ thể là)
  • Speciffically (một cách rành mạch)
  • In my opinion (theo ý kiến của tôi)
  • Personally (theo cá nhân tôi thì)
  • I believe that (tôi tin rằng)
  • From my point of view (từ quan điểm của tôi thì)
  • Similar to (tương tự với)
  • Similarly (một cách tương tự)
  • …As…as… (cũng như)

Kết thúc mỗi phần thi IELTS Speaking, bạn đều phải đưa ra kết luận. Dưới đây là những linking words để đưa ra kết luận một cách hiệu quả nhất:

  • To conclude (kết luận lại là)
  • In conclusion (trong phần kết luận này)
  • To summarise (tóm lại là)
  • In summary (trong phần tóm lại)
  • In short (một cách ngắn gọn là)
  • To conclude with (để kết luận lại)

 

Bên trên là những linking words hữu ích nhất trong bài thi IELTS Speaking. Sử dụng những linking words sẽ giúp đoạn văn bạn nói kết nối với nhau tốt hơn, mạch lạc hơn. Giám khảo sẽ đánh giá cao nếu bạn sử dụng linking words, qua đó đạt điểm tối đa. Chúc các bạn luyện thi IELTS và có một kỳ thi thành công.

Leave a Comment

0904283277