
Điểm thi IELTS là điểm tổng kết (overall) của cả 4 kỹ năng nghe (listening), nói (speaking), đọc (reading) và viết (writing). Một câu hỏi cho người mới bắt đầu là làm thế nào để ước lượng thang điểm trong IELTS (IELTS band score). Bài viết này sẽ giải đáp những điều bạn cần biết về IELTS band score nhé.
IELTS band score trong kỹ năng nghe (listening) sẽ được chia theo số lượng câu trả lời mà bạn trả lời đúng trong phần thi này. Phần thi Listening của bạn sẽ bao gồm 40 câu hỏi, với số điểm từ 0 đến 9.0. Cụ thể, bảng điểm quy đổi theo số câu trả lời đúng ở kỹ năng Listening như sau:
Câu trả lời đúng | IELTS Listening band score |
39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7.0 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6.0 |
20-22 | 5.5 |
16-19 | 5.0 |
13-15 | 4.5 |
10-12 | 4.0 |
7-9 | 3.5 |
5-6 | 3.0 |
3-4 | 2.5 |
Phần thi Reading cũng có 40 câu hỏi như trong phần thi Listening. Tuy nhiên, IELTS band score trong phần thi Reading sẽ có sự khác biệt tùy theo loại hình bạn thi là IELTS Academic (học thuật) hay IELTS General (tổng quát). Việc khác nhau trong cách tính điểm giữa hai hình thức này là bởi bài thi Reading của IELTS Academic thường khó hơn. Cụ thể, cách tính điểm trong Reading như sau:
IELTS band score trong Reading Academic:
Câu trả lời đúng | IELTS Listening band score |
39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7.0 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6.0 |
20-22 | 5.5 |
16-19 | 5.0 |
13-15 | 4.5 |
10-12 | 4.0 |
7-9 | 3.5 |
5-6 | 3.0 |
3-4 | 2.5 |
IELTS band score trong Reading General:
Câu trả lời đúng | IELTS Listening band score |
40 | 9.0 |
39 | 8.5 |
38 | 8.0 |
36-37 | 7.5 |
34-35 | 7.0 |
32-33 | 6.5 |
30-31 | 6.0 |
27-29 | 5.5 |
23-26 | 5.0 |
19-22 | 4.5 |
15-18 | 4.0 |
12-14 | 3.5 |
8-11 | 3.0 |
5-7 | 2.5 |
Đối với phần thi Speaking, IELTS band score sẽ không còn được tính một cách đơn giản như Listening và Reading nữa. Phần thi Speaking không dựa trên số lượng câu và được giám khảo chấm điểm một cách định tính theo khả năng sử dụng tiếng Anh trong vấn đáp của thí sinh. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể ước lượng được IELTS band score bởi Speaking được chia thành một số tiêu chí sau:
Tiêu chí | Điều kiện đáp ứng |
Fluency (trôi chảy) | Nói trong một khoảng thời gian dài
Nói lưu loát, không bị vấp, ấp úng Nói mà không phải tự chỉnh sửa lại câu vừa nói Có khả năng hiểu và giao tiếp với giám khảo Sử dụng các từ, cụm từ nối |
Lexical Resource (vốn từ vựng) | Sử dụng vốn từ vựng đa dạng và kết nối các từ
Sử dụng nhiều từ học thuật, thành ngữ Sử dụng ít những từ phổ biến Tránh gặp lỗi sai dùng từ |
Grammar Range & Accuracy (cấu trúc ngữ pháp đa dạng, chính xác) | Sử dụng cấu trúc câu đa dạng
Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng Tránh gặp lỗi sai ngữ pháp |
Pronunciation (phát âm) | Phát âm chính xác nguyên âm, phụ âm
Phát âm đúng trọng âm Phát âm có ngữ điệu Ngữ điệu địa phương (accent) không ảnh hưởng đến khả năng hiểu của người nghe |
Với những tiêu chí bên trên, yêu cầu dành cho từng band score như sau:
Band 5:
- Thứ nhất, có thể nói tương đối chấm, có thể lặp từ và tự sửa lại câu
- Thứ hai, có thể sử dụng những câu đơn và một số câu phức
Band 6:
- Thứ nhất, có thể nói với tốc độ nhanh, ít lặp từ
- Thứ hai, có thể sử dụng tốt các từ nối
- Thứ ba, nói rõ ý và biết sử dụng từ đồng nghĩa
- Thứ tư, kết hợp sử dụng câu đơn, câu phức
Band 7 trở lên:
- Thứ nhất, nói nhanh, lưu loát, không bị vấp, diễn đạt trôi chảy
- Thứ hai, sử dụng các câu phức và từ nối đúng ngữ pháp
- Thứ ba, có khả năng bàn luận các chủ đề, sử dụng từ vựng đa dạng
Tương tự như Speaking, ở phần thi Writing, giám khảo cũng sẽ đánh giá IELTS band score theo các tiêu chí, cụ thể như sau:
Tiêu chí | Điều kiện đáp ứng |
Task achivement (đối với Task 1) (Đạt được nhiệm vụ đề bài) | Diễn đạt chính xác các thông tin
Cung cấp góc nhìn tổng quan Đánh dấu những ý chính, quan trọng |
Task Response (đối với Task 2)
(Đáp ứng nhiệm vụ đề bài) |
Trả lời được các câu hỏi
Đưa ra các ý xác đáng được củng cố và phát triển Đưa ra những quan điểm của mình Có kết luận |
Coherence and Cohesion (Tính trôi chảy và mạch lạc) | Thể hiện được ý tưởng trong đoạn văn
Có 1 luận điểm chính trong mỗi đoạn văn Sử dụng các từ nối, câu nối đa dạng |
Lexical Resource (vốn từ vựng) | Sử dụng vốn từ vựng đa dạng và kết nối các từ
Sử dụng nhiều từ học thuật, thành ngữ Sử dụng ít những từ phổ biến Tránh gặp lỗi sai dùng từ |
Grammar Range & Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) | Sử dụng cấu trúc câu đa dạng
Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng Tránh gặp lỗi sai ngữ pháp |
Dựa trên những tiêu chí trên, giám khảo sẽ chấm bài thi của bạn và đưa ra số điểm Writing dựa theo việc bạn đáp ứng được các tiêu chí. Công thức tính điểm của Writing như sau:
Điểm Writing = (Điểm Task 1 + Điểm Task 2 x2) :3
Ví dụ: Task 1 bạn được 6.0; Task 2 bạn được 7.0
Điểm Writing = (6.0 + 7.0 x2) :3 = 6.7
Phần thi Writing thường là phần thi khó nhất trong IELTS và cũng là phần thi khó tính điểm cụ thể nhất. Bởi vậy, để có thể đạt điểm tối đa, bạn nên tham khảo thật nhiều bài viết Writing.
- Bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 1 TẠI ĐÂY
- Bí quyết ôn luyện IELTS Writing Task 2 TẠI ĐÂY
- Hoặc tham khảo trọn bộ tài liệu bứt phá kỹ năng IELTS Writing TẠI ĐÂY
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm:
- Những topic phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 TẠI ĐÂY
- 10 IELTS Speaking tips hay nhất giúp bạn đạt điểm tối đa TẠI ĐÂY
- Cách để luyện thi IELTS Reading hiệu quả TẠI ĐÂY
- Bí quyết tự học IELTS Reading dễ dàng TẠI ĐÂY
- Phương pháp tự học IELTS Listening tại nhà hiệu quả nhất TẠI ĐÂY
Bên trên là tất cả những thông tin bạn cần biết về IELTS band score cùng những hướng dẫn và bí quyết để đạt điểm cao nhất. Chúc các bạn ôn thi thật tốt và có một kỳ thi IELTS thành công.